Characters remaining: 500/500
Translation

cumulative preferred stock

Academic
Friendly
Giải thích từ "cumulative preferred stock"

Cumulative preferred stock (cổ phiếu ưu đãi lãi cổ phần gộp) một loại cổ phiếu ưu đãi trong đó, nếu công ty không trả cổ tức trong một khoảng thời gian nhất định, thì số tiền cổ tức chưa trả sẽ được cộng dồn lại phải được thanh toán trước khi công ty trả cổ tức cho cổ phiếu thường. Điều này có nghĩa nếu công ty gặp khó khăn tài chính không thể trả cổ tức cho cổ phiếu ưu đãi trong một thời gian, thì các cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi gộp sẽ nhận được số tiền cổ tức đó sau này, trước những cổ đông khác.

Tóm tắt

Cumulative preferred stock một công cụ tài chính hữu ích cho những nhà đầu muốn sự đảm bảo về cổ tức.

Noun
  1. Cổ phiếu ưu đãi lãi cổ phần gộp hay tích luỹ

Comments and discussion on the word "cumulative preferred stock"